|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công văn
| message officiel; note officielle; circulaire | | | Nháºn công văn của bá»™ | | recevoir une note officielle du ministère | | | Gá»i công văn Ä‘i các tỉnh | | envoyer une circulaire aux différentes provinces |
|
|
|
|